Hãng sản xuất: Panasonic
Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch
Loại máy ảnh: Rangefinder style mirrorless
Kích thước cảm biến: Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 12.1 Megapixel
Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4000 x 3000
Optical Zoom (Zoom quang): Phụ thuộc vào Lens
Tính năng: Face detection, Quay phim Full HD
Máy ảnh Panasonic Lumix DMC-GF2 máy còn đẹp có sẵn 2 màu đen và đỏ
Bảo hành 3 tháng
Hãng sản xuất: Panasonic
Độ lớn màn hình LCD(inch): 3.0 inch
Loại máy ảnh: Rangefinder style mirrorless
Kích thước cảm biến: Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 12.1 Megapixel
Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4000 x 3000
Optical Zoom (Zoom quang): Phụ thuộc vào Lens
Tính năng: Face detection, Quay phim Full HD
Panasonic Lumix DMC-GF2 có cùng kiểu dáng với GF1, nhưng bố cục điều khiển và menu chức năng trên màn hình cảm ứng được sửa đổi. GF2 mang cảm biến CMOS 12MP và bộ xử lý mạnh hơn người tiền nhiệm, cho phép quay video AVCHD 1080/60p.
Ngoài nhỏ, nhẹ hơn phiên bản trước, GF2 cũng hỗ trợ tốt ống kính 3D của hãng bên cạnh khả năng quay video Full HD và màn hình cảm ứng. Ít tuần sau khi ra mắt model GH2, Panasonic tiếp tục giới thiệu máy ảnh thay có thể thay ống kính nhỏ và nhẹ nhất của hãng mang tên GF2. Model này cũng hỗ trợ các loại ống kinh 3D thay thế của hãng như GH2 (ống kính LUMIX G 12,5mm / F12).
Panasonic GF2. Phiên bản nâng cấp của GF1 này trang bị cảm biến tương tự như người "tiền nhiệm" của mình là GF1 là Live MOS sensor, độ phân giải 12,1 Megapixel nhưng bộ vi xử lý lại mạnh mẽ hơn.
Lumix GF2 hỗ trợ độ nhạy sáng ISO lên tới 6.400, quay video độ phân giải Full HD 1.920 x 1.080/60i hoặc 1.280 x 720/60p ở định dạng AVCHD với âm thanh stereo (nâng cấp so với chỉ mono ở GF1) cùng hệ thống lấy nét 23 vùng mới.
GF2 sở hữu màn hình kích thước 3 inch độ phân giải 460.000 điểm ảnh phía sau như cũ nhưng hỗ trợ cảm ứng và giao diện điều khiển Touch Q của Panasonic trực quan và dễ sử dụng.
Màn hình cảm ứng kích thước 3 inch phía sau. Chiếc máy ảnh mới của Panasonic có kích thước 113 x 68 x 33 mm, cân nặng 265 gram (không bao gồm thẻ nhớ và pin)
Lumix GF2 sẽ bắt đầu được bán ra vào tháng một năm sau với ba màu là bạc, đỏ đen. Máy có hai lựa chọn là bao gồm ống fix 14mm F2.5 hoặc zoom kit là 14-42mm.
Giá của model náy sẽ được Panasonic công bố vào tháng 12 tới.
Ngày ra mắt
04-tháng 11-2010
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 3000, 4000 x 2672, 4000 x 2248, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1880, 2816 x 1584, 2112 x 2112, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1600 x 1064, 1600 x 904, 1504 x 1504
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
13 megapixels
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Venus Engine FHD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 100-6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Có (2)
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Zoom điện tử
Có (2x, 4x)
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
23
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds
Hệ số phóng đại tiêu cự
2x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3"
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Không
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Có
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
6.00 m
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ chụp liên tục
2.6 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±1.3 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (60 fps), 1280 x 720p (60, 30 fps), 848 x 480 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
AVCHD, Motion JPEG
Ghi âm
Stereo
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (mini HDMI Type C)
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
Không
Điều khiển từ xa
Không
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Lithium-Ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
310 g
Kích thước
113 x 68 x 33 mm